Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sáng nghiệp


(từ cũ, nghĩa cũ) fonder.
Lê Thái Tổ sáng nghiệp nên nhà Lê
Lê Thai Tô fonda la dynastie des Lê.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.